căn bệnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: căn bệnh+
- Cause (origin) of a disease
- thầy thuốc đã tìm ra căn bệnh
the physician has found the cause of the disease ill
- thầy thuốc đã tìm ra căn bệnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "căn bệnh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "căn bệnh":
căn bệnh chẩn bệnh chẩn bịnh con bệnh con bịnh - Những từ có chứa "căn bệnh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
radical presumption groundless base unfounded ill-founded authority rationale invalidation primordiality more...
Lượt xem: 669